🔍
Search:
RƯNG RỨC
🌟
RƯNG RỨC
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
-
1
조금씩 눈물을 흘리며 울다.
1
THÚT THÍT, RƯNG RỨC:
Vừa khóc nước mắt vừa chảy chút ít.
-
Động từ
-
1
크게 또는 깊이 계속해서 찌르거나 박거나 찍다.
1
BÔM BỐP, ĐÔM ĐỐP, BỒM BỘP:
Liên tục đâm xuyên, đóng hoặc ấn sâu hoặc mạnh.
-
2
웃음이나 기침 등이 갑자기 자꾸 나다.
2
KHÙNG KHỤC, KHÙ KHỤ:
Đột nhiên cứ cười hoặc ho...
-
3
감정이나 감각을 자꾸 세게 자극하다.
3
NHỨC NHỐI, RƯNG RỨC:
Cứ kích thích mạnh tình cảm hay cảm giác.
-
Động từ
-
1
크게 또는 깊이 계속해서 찌르거나 박거나 찍다.
1
BÔM BỐP, ĐÔM ĐỐP, BỒM BỘP:
Liên tục đâm xuyên, đóng hoặc ấn sâu hoặc mạnh.
-
2
웃음이나 기침 등이 갑자기 자꾸 나다.
2
KHÙNG KHỤC, KHÙ KHỤ:
Đột nhiên cứ cười hoặc ho...
-
3
감정이나 감각을 자꾸 세게 자극하다.
3
NHỨC NHỐI, RƯNG RỨC:
Cứ kích thích mạnh tình cảm hay cảm giác.
-
Động từ
-
1
크게 또는 깊이 자꾸 찌르거나 박거나 찍다.
1
BÔM BỐP, ĐÔM ĐỐP, BỒM BỘP:
Liên tục đâm xuyên, đóng hoặc ấn sâu hoặc mạnh.
-
2
웃음이나 기침 등이 자꾸 갑자기 나다.
2
KHÙNG KHỤC, KHÙ KHỤ:
Đột nhiên cứ cười hoặc ho...
-
3
감정이나 감각을 자꾸 세게 자극하다.
3
NHỨC NHỐI, RƯNG RỨC:
Cứ kích thích mạnh tình cảm hay cảm giác.